籌款 9月15日 2024 – 10月1日 2024
關於籌款
書籍搜索
圖書
籌款:
56.8% 已募集
登錄
登錄
訪問更多功能
個人建議
電報機器人
下載歷史
發送到電子郵件或 Kindle
管理書單
保存到收藏夾
個人的
查詢書籍
探索
Z-推薦
書單
最受歡迎
類別
貢獻
捐款
上傳
Litera Library
捐贈紙質書籍
添加紙質書籍
Search paper books
我的 LITERA Point
術語搜索
Main
術語搜索
search
1
The new Vietnamese-English dictionary
Erin Go Bragh Publishing
Andre N Van Chau
ạ
ế
ố
ụ
ấ
ă
ộ
ệ
ọ
ậ
ầ
ồ
modif
chim
mường
ờ
ắ
ichth
ornith
ả
ớ
rice
ỏ
phr
ị
vietnamese
ợ
ứ
cvn
iệ
iế
ặ
ề
ự
ổ
svn
xanh
ủ
ử
ừ
cà
nvn
ỗ
ild
royal
đen
đá
tly
ìn
hương
年:
2014
語言:
english
文件:
PDF, 77.69 MB
你的標籤:
0
/
0
english, 2014
2
История Востока, Греции и Рима
Типография (бывшая) А.М. Котомина
Корф Н.А.
ﮞ
ﮟ
ﮠ
ﮥ
ắ
ǜ
ấ
ïîñë
ﮤ
ầ
۶ﮞ
ðèì
âñ
ﮠ
õú
ñåá
êàð
áîë
ầﮞ
åëîâ
ïîá
äñòâ
ﮞﮠ
ëú
۶ﮠ
äí
èçâ
çàì
èíàõú
âèä
ầắ
ﮞãä
ñïàðò
ﮞắ
çàò
ãëàâ
ïðèì
âñòð
èíú
ǜấ
éøèõú
ñìûñë
óñï
èíû
âîéí
ۄ
êú
ầﮠ
îòä
äðåâí
年:
1878
語言:
russian
文件:
PDF, 35.71 MB
你的標籤:
0
/
0
russian, 1878
3
Cây Thuốc Việt Nam - Trồng, Hái, Chế Biến, Trị Bệnh Ban Đầu
NXB Dân Trí
Lê Trần Đức
chữa
ố
ỏ
hạt
ọ
ọc
ộ
ạ
mọc
ổ
ế
cành
ả
tả
khô
ụ
ớ
trổng
tán
máu
vỏ
ờ
ấ
lông
sưng
cuống
củ
rễ
trắng
phơi
thảo
gốc
ứ
huyết
thấp
bột
ỗ
nhọn
ắ
ợ
hái
ữ
sốt
giã
nhạt
trứng
ìn
nấu
bổ
đỏ
年:
1997
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 155.45 MB
你的標籤:
0
/
0
vietnamese, 1997
4
Atlas giải phẫu người (Atlas of Human Anatomy)
Frank H. Netter
ạ
cùa
ầ
ớ
ộ
ủ
ố
ạch
ả
ngang
ĩn
xương
posterior
đm
ổ
ế
ờ
mạch
anterior
nhánh
ậ
trê
ắ
ụ
nerve
lư
trư
vein
ị
hạch
branch
quang
ạc
củ
trá
ỏ
phẫu
khớp
trà
artery
trẽn
ngực
ự
lỗ
lưng
cua
ằ
ứ
muscle
chằng
年:
2013
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 35.31 MB
你的標籤:
0
/
5.0
vietnamese, 2013
5
家有小甜心
24K纯二
сѩ
ɺɺ
ˬ
ؤ
ắ
ҿͳ
ƶġ
㶣
죺
һⱥ
촽
ûɶ
ҹͻ
鷳
ʥů
ƶģ
䵭
⻰
˰ɡ
сʱ
㰡
ѱ˼
ҿɲ
ȭ
üͷ
˵ģ
ҵģ
䣺
ҿʹ
ҿͱ
ҿϳ
侲
ťͷ
գգ
ȥһ
ҳ̫
һȭ
ȭͷ
ȥ˯
춼
ҹо
աߵ
ǰɣ
сů
ҡҡͷ
˵û
飺
㶨
ҳų
ðɣ
語言:
chinese
文件:
TXT, 2.35 MB
你的標籤:
0
/
0
chinese
6
HÓA DƯỢC 2
NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM
PGS. TS. TRƯƠNG PHƯƠNG - TS. TRẦN THÀNH ĐẠO
ấ
ế
ụ
ả
ạ
ố
ầ
ộ
ậ
ủ
ị
ể
ợ
giảm
ứ
ịn
ờ
tín
iệ
ệ
ự
ất
ức
ữ
ỉ
ác
ắ
liều
ề
ỏ
ử
dạng
áp
ọ
kích
ă
iề
tiêm
hấp
ặ
cấu
ớ
chê
viêm
thuôc
dược
ồ
iều
ết
trê
年:
2013
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 99.07 MB
你的標籤:
5.0
/
4.0
vietnamese, 2013
7
为君一笑甘红颜
un
ắ
㡭
ϧһ
漴
糵
ѿͷ
飿
üͷ
⻰
ʧȥ
ϧҳ
лش
ھĵ
ϊʲôҫ
侲
鷿
ĸо
ʥּ
˭֪
һĩ
糣
i̇ɣ
ȵȣ
ϧͻȼ
鷳
ղŵ
ȭ
˵ġ
˵ļ
ϧֻ
а취
щʲô
𡣡
˿ڡ
ͷȥ
кܶ
糿
ûһ
ǻǣ
˭˵
ҩʦ
ھŀ
ṧ
첽
ôҳ
ǰȥ
ȭͷ
ȼû
˶է
岻
文件:
TXT, 539 KB
你的標籤:
0
/
0
8
Toàn Thư Tự Học Chữ Hán
Nhà xuất bản Thanh Hóa
Trần Văn Chánh
,
Lê Anh Minh
ị
ể
ỉ
nét
ế
hán
ữ
bút
ngữ
ổ
ạ
ộ
ố
丨
lù
cỏ
trần
曰
ủ
ả
dã
ột
chánh
ự
ọ
ừ
tứ
vua
lừ
ặ
ỏ
ứ
dược
ấ
ờ
ắ
phật
hô
ồ
dương
thí
ác
lục
ợ
ngôn
mù
tắc
vương
吾
ại
年:
2015
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 21.46 MB
你的標籤:
0
/
3.0
vietnamese, 2015
9
TRUYỆN NGẮN (Tập Truyện)
Tủ sách T.VẤN & BẠN HỮU
NGUYỄN LỆ UYÊN
nhƣ
ngƣời
ệ
nhƣng
đƣợc
nƣớc
trƣớc
nàng
ắ
ậ
ễ
bƣớc
đƣờng
sông
thằng
chƣa
cƣời
núi
chim
dƣới
rƣợu
đƣa
gió
lạnh
trắng
kêu
chồng
truyện
tụi
xanh
đá
rừng
làng
ngó
thiệt
mùi
đen
bờ
bữa
trực
chừng
nắng
tầm
đỏ
mƣa
mày
chảy
biển
lũ
quán
年:
2020
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 2.07 MB
你的標籤:
0
/
3.5
vietnamese, 2020
10
Nhân tố enzyme
Hiromi Shinya
ể
ế
ấ
ă
ộ
ạ
ậ
ệ
ố
ờ
ữ
iệ
tố
ứ
ự
enzym
ả
ầ
củ
ày
iề
khỏe
rấ
ề
trư
dày
tiê
iế
iều
ẩ
iên
ụ
cũ
ìn
dạ
sữ
ắ
ẫ
trìn
tiế
ịt
trà
béo
trê
khô
iện
oxy
hật
iến
ủ
年:
2016
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 10.69 MB
你的標籤:
5.0
/
4.5
vietnamese, 2016
11
Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch
Phạm Văn Khoái
ữ
ờ
ấ
ủ
ậ
ả
ạ
ă
ế
ầ
ị
sơn
ề
hán
chùa
ệ
ể
ỏ
ừ
ứ
ự
ử
ìn
ụ
núi
ột
thờ
ắ
niên
đền
iệ
ộ
ỉ
vua
ngọc
iên
điíợc
ổ
đô
gồm
thơ
ặ
sông
nho
ngợi
vũ
bậc
thánh
miếu
ẫ
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 73.09 MB
你的標籤:
0
/
0
vietnamese
12
Giáo trình Hán Nôm dành cho Du lịch
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội
Phạm Văn Khoái
ữ
ờ
ấ
ủ
ậ
ả
ạ
ă
ế
ầ
ị
sơn
ề
hán
chùa
ệ
ể
ỏ
ừ
ứ
ự
ử
ìn
ụ
núi
ột
thờ
ắ
niên
đền
iệ
ộ
ỉ
ngọc
vua
iên
điíợc
ổ
đô
gồm
thơ
ặ
sông
nho
ngợi
vũ
bậc
thánh
miếu
ẫ
年:
2000
文件:
PDF, 30.56 MB
你的標籤:
0
/
0
2000
13
江湖遍地卖装备
un
npc
˭֪
boss
ắ
ϵͳ
ﴫ
ݿ
ﻨ
ݾ
ˬ
ﻹ
鷳
ƫƫ
ůƶ
ˢ
ȴû
ȴҳ
뺫
ҡҡͷ
һⱥ
ŀǰ
⻰
ĸо
ƽʱ
һĩ
ṧ
漴
綼
һö
죡
üͷ
ҳ֪
ɩ
һȧ
㽫
µļ
ļɽ
侲
ͷȥ
ѥ
щʲô
תͷ
㡭
㿪
文件:
TXT, 1.19 MB
你的標籤:
0
/
0
14
Xứ Đàng Trong
Góc nhìn sử việt, Omega, Nhà xuất bản tổng hợp Hồ Chí Minh
Cristoforo Borri
ữ
ột
ộ
ờ
ế
ầ
ứ
ấ
ậ
ố
ả
ề
ủ
ợ
ạ
ă
ằ
xứ
ụ
ệ
ồ
borri
ọ
ắ
ể
àng
ự
ôn
ặ
ừ
ân
đượ
bồ
sứ
ẩ
ỏ
ìn
tín
đốc
ẳ
ớ
iề
đào
ẹ
ẫ
đàng
ngư
iều
ký
âu
年:
2019
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 19.14 MB
你的標籤:
0
/
4.0
vietnamese, 2019
15
全宋词
唐圭璋
ϫɳ
죨
ʪ
筴
һ֦
ꡢ
仨
滨
˭֪
ϊ˭
껪
ɯ
価
ө
һҹ
㺮
ɪ
粨
黳
ɽϫ
ӯӯ
ɧ
貨
飩
ഺ
㲡
飨
羰
濾
粻
쳾
ҵҡ
ݾ
ޥ
ˬ
鲻
д루
ắ
⻨
ϭ
һҷ
绨
겻
ƚƚ
컧
쳤
ȥҳ
лʶ
ཫ
įį
文件:
TXT, 3.59 MB
你的標籤:
0
/
0
16
Шлиссельбургская крепость
Ювачев И.П.
ﮞ
ﮠ
ﮟ
ϋ
ắ
έ
ǖ
ά
ﮤ
ﭫ
ﮠ
ǜ
ắ
ắﮞ
ۄ
ﮠǖ
ﮠﮠﮠ
ﭫ
ﮥ
қ
۶
ﮞﮠ
ξ
ﮞǖ
ﮟﮠ
ắۄ
ǖۄ
ς
ϋắ
ﮟ
ﮠ۶
ڽқүү
ﮯ
μ
ү
ǖắ
ǜ
қү
ǜﭤ
ắڽắ
ắﮠ
έέέ
ω
ққ
ắھắ
қ
ﮞ
ν
۶ﮠ
ﭤ
語言:
russian
文件:
PDF, 98.91 MB
你的標籤:
0
/
0
russian
17
Hồi Kí Nguyễn Cao Kì
Công ty phát hành Thông Tấn Xã Việt Nam
Nguyễn Cao Kì
ỉ
ạ
cua
ị
iệ
ế
ệ
ể
ậ
ấ
ộ
ớ
ề
ố
ẩ
ổ
đa
ễ
ả
mọt
ầ
ờ
trư
ọ
ồ
ẽ
iế
ỗ
dã
iề
ngươi
đễ
iệt
ự
ắ
cư
lự
đo
tướng
iờ
diệm
ỏ
ợ
ẵ
thiệu
lệ
lú
đển
ìn
iể
年:
1985
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 8.26 MB
你的標籤:
0
/
3.5
vietnamese, 1985
18
Lý Thuyết Tổ Hợp Và Đồ Thị
NXB ĐHQG Hà Nội
Ngô Đắc Tân
ị
ộ
ứ
ợ
ủ
ạ
ế
ả
ờ
ớ
ấ
ậ
ố
ồ
ằ
ỉ
ọ
ầ
đinh
đỉnh
ể
tậ
toán
ệ
ịn
ừ
iả
ụ
ự
ỏ
iệ
ử
ặ
ề
ữ
ìn
cùa
luồng
hàm
tín
iể
ổ
lư
rằ
ỗ
ẳ
mạng
ài
gán
ký
年:
2004
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 53.58 MB
你的標籤:
0
/
3.5
vietnamese, 2004
19
Toán rời rạc
Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Đỗ Đức Giáo
ị
ạ
ậ
ệ
ế
đỉnh
ả
ố
tắc
ấ
ký
ngữ
ừ
ể
toán
ộ
ầ
vối
ă
sô
xâu
mệnh
ủ
ứ
ngôn
ề
ỉ
ữ
dạng
xây
ồ
ờ
sơ
ọ
vói
ự
ằ
ớ
đương
nêu
ẫ
chứa
đê
ụ
ử
ỗ
ôtômat
nhị
ỏ
ỹ
年:
2000
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 29.48 MB
你的標籤:
0
/
5.0
vietnamese, 2000
20
Vietnamese Phrasebook & Dictionary 8th edition eBook
Lonely Planet
indd
vie8
ğó
kawm
vietnamese
ğaí
baạn
ố
ệ
mạwt
sụhr
ạ
nguhr·eè
ộ
nuhr·érk
ả
ế
ẻr
đee
tẻ
ğon
laà
haàng
too·úhk
bánh
ă
beẹ
aang
uhn
ự
fòm
đoh
ấ
ườ
ướ
đàw
đuhr·ẹrk
nyaà
đuhr·èrng
bẹng
laàm
dee·ùhn
nòw
đay
moo·úhn
ğoỏ·uh
ắ
đee·ụhn
zèr
ứ
年:
2020
語言:
spanish
文件:
FB2 , 10.73 MB
你的標籤:
0
/
0
spanish, 2020
21
Vietnamese Phrasebook & Dictionary 8th edition eBook
Lonely Planet
indd
vie8
ğó
kawm
vietnamese
ğaí
baạn
ố
ệ
mạwt
sụhr
ạ
nguhr·eè
ộ
nuhr·érk
ả
ế
ẻr
đee
tẻ
ğon
laà
haàng
too·úhk
bánh
ă
beẹ
aang
uhn
ự
fòm
đoh
ấ
ườ
ướ
đàw
đuhr·ẹrk
nyaà
đuhr·èrng
bẹng
laàm
dee·ùhn
nòw
đay
moo·úhn
ğoỏ·uh
ắ
đee·ụhn
zèr
ứ
年:
2020
語言:
spanish
文件:
AZW3 , 7.67 MB
你的標籤:
0
/
0
spanish, 2020
22
兰因璧月
un
ěh
შ
ﳤ
鵺
תͷ
㡭
㳡
滨
ӣɽ
⻰
ȭ
üͷ
сʦ
ắ
ɽׯ
һĩ
һת
лĭ
豭
ǻǡ
㶣
麣
ȴֻ
ڤ
һɲ
һҹ
сͤ
忴
ṧ
ȷʵ
ʈʈ
磡
һ̧
뷼
˭֪
һ˲
㽫
ȴû
ȼһ
ȼһц
ˬ
˿̣
䣺
硭
ǻʳ
ȴҳ
ᵭ
ﻹ
dzц
һȧ
文件:
TXT, 930 KB
你的標籤:
0
/
0
23
《兰因・璧月》作者:倾泠月.txt
代找 +V: duyuyaji
ěh
ﳤ
შ
鵺
㡭
㳡
ӣɽ
תͷ
滨
⻰
üͷ
www.paipaitxt.com
ȭ
ắ
ɽׯ
сʦ
ǻǡ
һĩ
лĭ
豭
һת
ڤ
麣
㶣
忴
һҹ
磡
сͤ
һɲ
ȴֻ
壌
ṧ
һ̧
硭
ˬ
˿̣
ǻʳ
ȷʵ
˭֪
㽫
ȴû
ȼһ
ȼһц
ʈʈ
һ˲
糣
dzц
ᵭ
ﻹ
ȴҳ
語言:
bashkir
文件:
TXT, 877 KB
你的標籤:
0
/
0
bashkir
24
LỤA ĐÀO SẮT SON (Trường Thi & Tùy Bút)
Tủ sách T.VẤN & BẠN HỮU
NHƯ THƯƠNG
ngƣời
nhƣ
đƣợc
chồng
bánh
tù
nƣớc
ắ
ụ
nhƣng
rừng
đƣờng
núi
đan
gánh
bắc
khúc
xƣa
đậu
chốn
lửa
nắng
sông
trƣờng
cơm
dừa
thƣơng
dẫu
nhiêu
nuôi
ấm
khô
lạnh
ruộng
tấm
ngục
thăm
thầm
dòng
dƣới
nƣớng
trƣớc
miếng
sắt
bờ
khóc
mãi
mảnh
trại
trôi
年:
2017
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 1.99 MB
你的標籤:
0
/
4.0
vietnamese, 2017
25
Cội nguồn và bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam
NXB Khoa học xã hội
Thanh Lê
tộc
ột
ấ
vua
cội
nguồn
iệt
vương
ế
inh
hùng
núi
sông
ậ
ùng
ân
ình
sơn
ầ
dương
ể
iết
thủy
àn
iện
iên
trê
ắ
đền
vùng
xây
bắc
âu
ất
làng
tiê
lúa
xưa
ản
tiế
ết
ă
ạ
dàn
ngọc
nền
thờ
ặ
iền
ìn
年:
2004
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 10.00 MB
你的標籤:
0
/
0
vietnamese, 2004
26
统计学关我什么事 [矢量pdf]
小岛宽之
贝
壶
邮
症
癌
塔
测
帘
妇
询
抛
圾
垃
骰
逛
䲏
健
练
顾
含
ắ
巧
曼
逊
喌
喋
掷
胎
币
硬
叽
范
ₐ
䨫
互
符
链
侧
汽
辑
针
䗛
笔
匀
函
虑
轴
逻
附
占
年:
2018
語言:
chinese
文件:
PDF, 36.57 MB
你的標籤:
5.0
/
5.0
chinese, 2018
27
Bùa Chú Giản Giới
Tiêu Diêu Tử
,
Tiêu Không
,
Xuân An BÌnh
phù
bùa
phật
biên
giản
khảo
hànội2004
soạn
mô
trì
ấn
tát
v.v
ngũ
bồ
trừ
quang
chư
sanh
hộ
quán
vạn
thổ
tụng
thỉnh
thổi
đà
ngô
tịnh
bát
lịnh
lục
thánh
trấn
tứ
môn
đốt
tướng
lôi
nguyện
đa
vẽ
cúng
nhứt
thủy
quỷ
huyền
mắc
giáng
ngón
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 61.05 MB
你的標籤:
0
/
2.0
vietnamese
28
Lý thuyết xác suất
NXB Giáo Dục
Nguyễn Duy Tiến
,
Vũ Viết Yên
ế
ị
ả
ạ
ớ
ấ
ố
suất
ậ
ộ
ứ
ừ
ờ
ể
ợ
dãy
ngẫu
phối
ề
ầ
ụ
ệ
hàm
ằ
ỹ
ỉ
h.c.c
ọ
ặ
ủ
ổ
martingale
markov
ử
tụ
ự
ồ
ẫ
b.n.n
tì
xích
tồn
ỗ
ký
ữ
đo
chuỗi
tỉ
ẩ
đinh
年:
2001
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 59.16 MB
你的標籤:
0
/
0
vietnamese, 2001
29
Đại số tuyến tính
NXB ĐHQG Hà Nội
Ngô Việt Trung
ộ
ế
trận
ậ
tơ
ả
ớ
véc
ệ
ọ
ị
ạ
tuyến
dạng
xạ
ợ
toán
ố
ề
ứ
ự
ầ
ể
trực
ử
ấ
ữ
ỉ
ờ
ủ
đa
ổ
chuẩn
ằ
ừ
ụ
cột
nghịch
ễ
ồ
ỷ
tọa
tắc
ký
cộng
xứng
bổ
thê
chéo
tuyên
年:
2002
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 54.81 MB
你的標籤:
0
/
0
vietnamese, 2002
30
Giáo trình đại số tuyến tính
Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Ngô Việt Trung
ộ
ế
trận
ậ
tơ
ả
ớ
véc
ệ
ọ
ị
ạ
tuyến
dạng
xạ
ợ
toán
ố
ề
ứ
ự
ầ
ể
trực
ử
ấ
ữ
ỉ
ờ
ủ
đa
ổ
chuẩn
ằ
ừ
ụ
cột
nghịch
ễ
ồ
ỷ
tọa
tắc
ký
cộng
xứng
bổ
thê
chéo
tuyên
年:
2002
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 54.40 MB
你的標籤:
0
/
4.0
vietnamese, 2002
31
Tập Viết 7000 Chữ Tiếng Hoa Thông Dụng
Nguyễn Mạnh Linh
ị
ỉ
ầ
ề
ế
ộ
ậ
ẳ
ạ
ấ
ệ
ỷ
fê
ặ
ằ
ắ
ễ
ẩ
ẵ
ể
yú
ĩe
ụ
í7
yù
ỹ
xĩ
ỳ
ố
fú
yì
ữ
jù
ẽ
ỉs
jũ
fím
gũ
fí
iế
zhĩ
zĩ
ọ
iầ
iị
lù
ỉk
ồ
bàng
guĩ
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 11.73 MB
你的標籤:
0
/
0
vietnamese
32
Đại số tuyến tính
Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Nguyễn Hữu Việt Hưng
ế
ậ
ị
ứ
ạ
ộ
véctơ
ớ
ự
ố
tuyến
ấ
ả
ệ
ề
ợ
dạng
cấu
trận
ể
ằ
ờ
ử
ỉ
ọ
xạ
ừ
cùa
trực
sờ
ổ
ồ
ầ
chuẩn
chéo
nghịch
phức
ký
ụ
cột
xứng
đa
ặ
ữ
bậc
đét
tắc
tị
ỗ
ủ
年:
2000
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 38.40 MB
你的標籤:
0
/
4.0
vietnamese, 2000
33
Vietnamita para el viajero
Thi Huan Nguyen
,
Vilanova O.
kó
ụ
ộ
ớ
ạ
kái
ủ
ố
sụ
thẻ
ọ
nguèi
ế
ợ
ồ
añ
ờ
ứ
thuók
ự
mái
tièn
ko:n
kủa
ả
ị
nài
dò
ể
ừ
ọt
mọt
iệ
ấ
diẹn
thịt
ỏ
ột
báñ
fò:ng
thai
beñ
ká
ẹ
ẻ
nạn
áy
dzì
ổ
bọ
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 9.47 MB
你的標籤:
0
/
2.0
vietnamese
34
Хирагана и Катакана для начинающих
АСТ
Тимоти Г. Стаут
ᴾ
слове
знак
раздел
напишите
обведите
остановка
отметьте
знаков
начертание
получился
состоит
черт
ὂᴾ
хираганы
ἁᴾ
мазок
ἒ
катаканы
основных
ạ
ẟ
ẟᴾ
ỷ
чтения
практика
знаки
ạᴾ
ẳ
ἃᴾ
ἕᴾ
ἳᴾ
ẳᴾ
ὂ
ụᴾ
ἃ
ẩᴾ
ẫ
ẩ
дата
ếᴾ
ụ
ὅ
ằ
ἇᴾ
правила
ữ
ἅᴾ
ἒᴾ
ὅᴾ
年:
2018
語言:
russian
文件:
PDF, 3.86 MB
你的標籤:
0
/
0
russian, 2018
35
Van pham tieng anh thuc hanh - Tran Van Dien.pdf
Administrator
hư
ần
bồ
nguyễn
thiệu
boiduonghoahocquynhon
cấ
daykem.quynhon
hó
trích
www.daykemquynhon.ucoz.com
đạ
ưỡ
ột
ừ
sô
ỉ
ñây
ứ
ữ
tín
ể
ấ
ñịnh
ạ
ñộng
ộ
ñứng
tù
ụ
ñề
giơ
ñã
ñại
ế
ầ
ự
ả
nhữ
túc
ậ
nguời
trạ
ñọc
ñược
ặ
ọ
hữ
ị
ệnh
語言:
vietnamese
文件:
PDF, 7.56 MB
你的標籤:
0
/
3.5
vietnamese
36
Japanese Hiragana & Katakana for Beginners: The method that’s helped thousands in the U.S. and Japan learn Japanese successfully: First steps to mastering the Japanese writing system [Book]
Tuttle Publishing
Timothy G. Stout
ᴾ
beg.indd
hira
jpn
hiragana
katakana
japanese
trace
boxes
reading
ὂᴾ
ἁᴾ
ἒ
brush
ạ
ẟ
ỷ
ẳ
ἃᴾ
ἕᴾ
ἳᴾ
ẟᴾ
ὂ
ụᴾ
flash
ạᴾ
ẩ
ẫ
ẳᴾ
ὅ
ếᴾ
ἃ
ằ
ụ
ἇᴾ
ỽ
ἅᴾ
ἒᴾ
ὅᴾ
cards
ữ
kanji
ầ
ẩᴾ
pronunciation
ờᴾ
ἑᴾ
ἴᴾ
ἷᴾ
japan
年:
2011
語言:
english
文件:
PDF, 15.99 MB
你的標籤:
5.0
/
5.0
english, 2011
37
Japanese Hiragana & Katakana for Beginners: First Steps to Mastering the Japanese Writing System
Tuttle Publishing
Timothy G. Stout
ᴾ
beg.indd
hira
jpn
hiragana
katakana
japanese
trace
boxes
reading
ὂᴾ
ἁᴾ
ἒ
brush
ạ
ẟ
ỷ
ẳ
ἃᴾ
ἕᴾ
ἳᴾ
ẟᴾ
ὂ
ụᴾ
flash
ạᴾ
ẩ
ẫ
ẳᴾ
ὅ
ếᴾ
ἃ
ằ
ụ
ἇᴾ
ỽ
ἅᴾ
ἒᴾ
ὅᴾ
cards
ữ
kanji
ầ
ẩᴾ
pronunciation
ờᴾ
ἑᴾ
ἴᴾ
ἷᴾ
japan
年:
2011
語言:
english
文件:
PDF, 15.99 MB
你的標籤:
5.0
/
5.0
english, 2011
38
吴潜.txt
代找 +V: duyuyaji
죨
ꡢ
ϫɳ
ٺͣ
ắ
⾰
黳
ƚƚ
˭֪
δԫϧ
д루
쬡
ʪ
羰
뽭
ȥҳ
ɦ
ζϣ
һĩ
תͷ
ٯ
価
꺮
칫
īī
įį
ƭƭ
ǰһц
ǵá
ɧ
ө
զɽ
ףӣ̨
ٻ˭
ڤ
ݰ
ޥ
ণ
㲡
繳
贰
鿣
껪
뵱
컧
ﴺ
µµ
ŵء
ƾ˭
ƿǡ
語言:
chinese
文件:
TXT, 57 KB
你的標籤:
0
/
0
chinese
39
徐文兵《黄帝内经四季养生法》.txt
徐文兵《黄帝内经四季养生法》.txt
ʪ
ƣθ
㴻
ҫע
ѩλ
ݩ
ʳ֢
˾ͻ
кܺõ
ʳʒ
ҽѧ
䶯
ȵȡ
ɬ
ⶼ
纮
ѫ֬
һζ
ڹŵ
ᵼ
鴤
ˬ
зdz
ĸо
ŧ
ɤ
ʧȥ
ʪа
ʵ֤
κʹ
եķ
ںܶ
ຮ
麮
˵ľ
ƿdz
ϵͳ
еļ
ⶾ
䳤
嶾
ꡢ
ɣҷ
˳ӧ
кܶ
щ֢
ѫѹ
ഺ
õġ
ƽʱ
文件:
TXT, 237 KB
你的標籤:
0
/
0
40
宋词精选.TXT
宋词精选.TXT
ӯӯ
绨
羰
ꡢ
ϫɳ
仨
ޥ
㱭
価
һҷ
һҹ
㲡
滨
黳
п͡
ҹҹ
ںδ
ཫ
ắ
粨
껪
ƾ˭
ǣϵ
ɯ
˼ҡ
ϊ˭
ϭ
ҳӧ
һ֦
ٯ
㳾
㾶
屻
粴
ɽզ
ʪ
˭ͬ
ˮãã
έ
ζϣ
ϸϸ
չת
ಡ
ഺ
㲨
濾
筴
紦
繣
鲻
文件:
TXT, 96 KB
你的標籤:
0
/
0
41
欧阳修.txt
代找 +V: duyuyaji
ϫɳ
仨
粨
ϊ˭
ഺ
滨
ɯ
ѿƻ
һҹ
ޥ
ắ
껪
ǽͷ
ҵҡ
黨
δ֪
ϲȵ
ѱ˼
ҹҹ
ө
ղɻ
䱻
紺
绨
鲻
𡣡
üɽ
īϧ
ŷϡ
ƶ̡
dzdz
ǻޡ
ɫĺ
ʪ
ʱʱ
ʱ֦
˯ů
ͷת
κδ
νƕ
ϸϸ
оɡ
сժ
ѷϡ
һĩ
һȥ
һ졣
ԫҹʱ
խϫ
ױdz
語言:
chinese
文件:
TXT, 37 KB
你的標籤:
0
/
0
chinese
42
珍珠囊补遗药性赋
珍珠囊补遗药性赋
ʪ
ຮ
纮
ƣθ
ɬ
ϊ֮ʹ
ͷʹ
ȥƥ
ҩ֮
ŧ
ν֮
xʹ
к֮
ʀ
ʭ
ʳ֮
ȥ̵
ʯӣ
˲ρ
ǣţ
ʯ֬
ػơ
鲹
컨
ľͨ
ˮʯ
ѫ֮
ҩҳ
ݾ
ắ
ⶾ
㣻
涾
澫
磻
鷳
ᆰ
©֮
ûʯ
ûҩ
ţϥ
ƣ֮
ȥʪ
ȥ˿
ȥͷ
ȫы
ɢ֮
ʯέ
ʲݣ
ʹֹ
文件:
TXT, 72 KB
你的標籤:
0
/
0
43
柳永.txt
代找 +V: duyuyaji
ӯӯ
羰
ъָ
ʮ֮
сʯ
㱭
ꡢ
ཫ
㲡
ޥ
죨
ǣϵ
ɽһ
һҷ
㳾
粴
绨
ˮãã
έ
п͡
ҳӧ
չת
ںδ
ắ
㾶
塤
壨
紦
繣
黳
鿡
껪
ˬ
ϸϸ
ңɽ
ңָ
ҹɫ
عˡ
ޑl
ಡ
㲨
価
屻
濾
糦
鴦
뻳
쳤
촰
컧
語言:
chinese
文件:
TXT, 51 KB
你的標籤:
0
/
0
chinese
44
张榘.txt
代找 +V: duyuyaji
ƽɽ
ắ
죨
켡
ɬ
ɳį
ͽ͡
ϭ
ϲɫ
ҵҡ
һ֦
㸡
庮
廴
纬
봰
쳤
ﳾ
áլס
üɨ
ÿͣ
ġд
įɽ
ıզ
ı롣
ĺɽ֪
ľߡ
ś
ųࡣ
ŵס
źţ
ƚǽ
ƶá
ƶƶ
ƶ̡
ƶմ
ƹɹ
ƽɽá
ƽʡ
ǧɽ
ǰǧ
ǰч
ǰֽ
ǻƾ
ǻδ
ǽӷ
ǿɣ
ȴѱ
ȴԫ
ɧ
語言:
chinese
文件:
TXT, 13 KB
你的標籤:
0
/
0
chinese
45
陈允平.txt
代找 +V: duyuyaji
ϫɳ
滨
ʮӽ
仨
㲣
ꡢ
꺮
ɪ
ө
㺮
黳
įį
ʪ
㳾
価
廷
翣
쳾
da3a
ӯӯ
ٻ˭
ᢣ
ắ
㴵
筴
糤
뻡
rů
ƾ˭
ǿޱ
ʈʈ
˼ҡ
ϊ˭
ϲݡ
һ֦
իƻ
ױ̨
ڤ
ݾ
ݿ
粻
绨
翡
賾
鰰
鲭
鿣
ﻨ
𡢱
c463
語言:
chinese
文件:
TXT, 45 KB
你的標籤:
0
/
0
chinese
46
赵师侠.txt
代找 +V: duyuyaji
죨
ϫɳ
ǧɽ
д루
ຮ
ȥҳ
һĩ
һˮ
ӯӯ
ճٳ١
ắ
筴
粨
鷫
įį
ƚƚ
ƾσ
ȥȥ
ȥˮ
ȼͼ
ɯ
ɽɫ
ɽӱ
ʪ
ˬ
ˮզ
˴˱
σͤ
ϫɽ
ϭ
ϵρ
ϸϸ
ϸҷ
сͤ
сժ
ҡҷ
ҵҡ
ҷɡ
һŀ
һҷ
ҿѷ
ө
գߡ
תͷ
شأ
ᣩ
㲣
㸡
佭
彭
語言:
chinese
文件:
TXT, 28 KB
你的標籤:
0
/
0
chinese
47
谢逸.txt
代找 +V: duyuyaji
ắ
滨
鬻
ƚƚ
dzü
ɫdz
ɯ
ɽӱ
ϊ˭
ϸϸ
ϼһ
һҷс
ө
ӯӯ
ắįį
⽭
䱻
䴺
仨
筴
졡
º쳾
áժ
īѧұԧ
ľĩ˭
ľܽ
ũͥժ
ŵ͡
ź˿
źᣬ
ƶˡ
ƺ졣
ƻƻ
ƽұ
ƾ˭θ
ǝt
ǰ˭
ǰͥ
ǰц
dzɫⱦ
dzл
ǻӽ
ǽϫˮ
ȥȴ
ȥҳ
ɨңᯡ
ɫɨ
ɱߡ
ɳ͡
ɹĵ
語言:
chinese
文件:
TXT, 10 KB
你的標籤:
0
/
0
chinese
48
秦观.txt
代找 +V: duyuyaji
ʫի
仨
ɯ
ϊ˭
ϫɳ
껪
ƚƚ
ʱʱ
羰
飨
īdz
įį
ĺĺ
ɪ
ˮƽ
˼ʣ
˼ҡ
ϲǩݺ
ắ
⻨
筴
e97c
i̇ͷ
űߣ
ƾ˭˵
ɳ͡
ʪ
˭֪
˼ʫ
δʶ
ζϣ
үϫ
ҵҡ
һȥ
һɫ
һҹ
ڷɡ
ݺݺ
ຮ
ཫ
ⴺ
㳵
㴫
庮
滨
绳
羲
鴦
齦
볤
語言:
chinese
文件:
TXT, 28 KB
你的標籤:
0
/
0
chinese
49
陈三聘.txt
代找 +V: duyuyaji
ϫɳ
ʪ
ϫͤ
д롡
ԫϧ
滨
ꡢ
졡
ƾɣ
ƾ˭
δӧ
ắ
죨
칫
øߡ
üɽ
īdz
īϧ
ĵ١
ĺϼ
ľϭ
ŷԡ
żš
ƚƚ
ƫʢ
ƫռĵ
ƭʱ
ƽǵ
ƽɳ
ƽұ
ƾա
ǰϸϸ
ǿޱ
ȥ˭
ȥҳ
ȼϫ
ȿڣ
ɫұ
ɫզ
ɷۣ
ɹĵ
ɺޣ
ɽӵ
ɽթ
ɾã
ʊ̡
ʱƫ
ʱǧ
ʱգ
ʾƣ
語言:
chinese
文件:
TXT, 12 KB
你的標籤:
0
/
0
chinese
50
晏殊.txt
代找 +V: duyuyaji
ϫɳ
ɯ
īϧ
ϲǩݺ
ʱʱ
ޥ
仨
b348
δ֪
ϸϸ
ѽġ
ףǧ
㲡
価
쳤
ュ
ũ˯
ǣϵ
ȵ̤֦
ʒɡ
кޡ
ѱ˼
ңɽ
һȥ
һ֦
ռȡ
پƣ
ắ
孡
廧
延
粻
绨
缱
罥
곤
촰
쵭
컨
µף
ºá
ºɾ
ºͷ
ðѿ
üλᣬ
üҷϸ
īц
īѧ
ijʼ
ĵؽ
語言:
chinese
文件:
TXT, 20 KB
你的標籤:
0
/
0
chinese
1
關注
此鏈接
或在 Telegram 上找到“@BotFather”機器人
2
發送 /newbot 命令
3
為您的聊天機器人指定一個名稱
4
為機器人選擇一個用戶名
5
從 BotFather 複製完整的最後一條消息並將其粘貼到此處
×
×